DANH SÁCH
HỌC SINH ĐẠT GIẢI THỂ DỤC THỂ THAO CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2023-2024
I. GIẢI CẤP THÀNH PHỐ
|
STT
|
Họvà tên
|
Lớp
|
Giải
|
Nội dung
|
Ghi chú
|
|
1
|
NguyễnThị Minh Khuê
|
9C2
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nam nữ
|
|
|
2
|
Bùi Mỹ Chi
|
7A1
|
Nhất
|
Kumite cá nhân hạng cân đến 44kg
|
|
|
3
|
Bùi Mỹ Chi
|
7A1
|
Nhì
|
Kata cá nhân
|
|
|
4
|
Ngô Thanh Hằng
|
9C1
|
Ba
|
Nhảy xa nữ
|
|
II. GIẢ CẤP QUẬN
|
STT
|
Họvà tên
|
Lớp
|
Giải
|
Nội dung
|
Ghi chú
|
|
1
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
9C1
|
Ba
|
Bơi Ếch
|
|
|
2
|
Nguyễn Phúc Hưng
|
8D1
|
Ba
|
Bơi Ếch
|
|
|
3
|
Nguyễn Đắc Long
|
8D1
|
Ba
|
Bơi sải
|
|
III. GIẢI CẤP TRƯỜNG
|
STT
|
Họvà tên
|
Lớp
|
Giải
|
Nội dung
|
Ghi chú
|
|
1
|
NguyễnQuang Hải
|
8D1
|
Nhất
|
Cờvuakhối 89
|
|
|
2
|
Nguyễn Quang Minh
|
7A2
|
Nhất
|
Cờvuakhối 67
|
|
|
3
|
PhạmKhánh Hằng
|
9C1
|
Nhất
|
Cờvuakhối 89
|
|
|
4
|
Nguyễn Khánh Chi
|
7A2
|
Nhất
|
Cờvuakhối 67
|
|
|
5
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
8D1
|
Nhì
|
Cờ vua khối 89
|
|
|
6
|
HoàngThị Thu Phương
|
9C1
|
Nhì
|
Cờvuakhối 89
|
|
|
7
|
Bùi Vũ Quang Minh
|
7A1
|
Nhì
|
Cờ vua khối 67
|
|
|
8
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
6B1
|
Nhì
|
Cờvuakhối 67
|
|
|
9
|
Nguyễn Lê Việt Anh
|
9C1
|
Ba
|
Cờvuakhối 89
|
|
|
10
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
9C2
|
Ba
|
Cờvuakhối 89
|
|
|
11
|
Phạm Thị Khánh Huyền
|
7A4
|
Ba
|
Cờvuakhối 67
|
|
|
12
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
6B4
|
Ba
|
Cờvuakhối 67
|
|
|
13
|
Ngô Quang Anh Quân
|
9C3
|
Nhất
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
14
|
BùiĐức Việt
|
9C3
|
Nhất
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
15
|
NguyễnThị Minh Khuê
|
9C2
|
Nhất
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
16
|
Trần Hồng Thảo Ngọc
|
9C2
|
Nhất
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
17
|
Hoàng Đăng Hiếu
|
7A4
|
Nhất
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
18
|
Nguyễn Văn Đạt
|
7A4
|
Nhất
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
6B2
|
Nhất
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Kim Xuyến
|
6B2
|
Nhất
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
21
|
PhạmVăn Phong
|
9C2
|
Nhì
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
22
|
Nguyễn Khắc Lâm
|
9C2
|
Nhì
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
9C1
|
Nhì
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
24
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
9C1
|
Nhì
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
25
|
Phạm Hữu Nam Khánh
|
7A2
|
Nhì
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
26
|
Phạm Xuân Nghĩa
|
7A2
|
Nhì
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
6B1
|
Nhì
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
28
|
Đoàng Ngọc Anh
|
6B1
|
Nhì
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
29
|
Trần Văn Phúc Lâm
|
9C4
|
Ba
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
30
|
Bùi Văn Phúc
|
9C4
|
Ba
|
Đácầuđôi nam 89
|
|
|
31
|
Cao Thị Thơm
|
8D3
|
Ba
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
32
|
Nguyễn Tuyết Vy
|
8D3
|
Ba
|
Đácầuđôi nữ 89
|
|
|
33
|
Bùi Trọng Quang Thìn
|
6B2
|
Ba
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
34
|
Nguyễn Đức Nam
|
6B2
|
Ba
|
Đácầuđôi nam 67
|
|
|
35
|
Phạm Ngọc Nhi
|
6B4
|
Ba
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
36
|
Hoàng Nguyễn Thảo Ly
|
6B4
|
Ba
|
Đácầuđôi nữ 67
|
|
|
37
|
Ngô Quang Anh Quân
|
9C3
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
38
|
Nguyễn Khắc Việt Anh
|
9C3
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
39
|
Bùi Hoàn Linh Chi
|
9C3
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Ngoc
|
9C3
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
41
|
Nguyễn Danh Việt Anh
|
7A1
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
42
|
Phạm Đức Minh
|
7A1
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
43
|
Bùi Mỹ Chi
|
7A1
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
|
44
|
Lê Thuỳ Vy
|
7A1
|
Nhất
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
|
45
|
Nguyễn Hữu Bảo Nam
|
9C2
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
46
|
Trịnh Quốc Anh
|
9C2
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
47
|
Hoàng Thị Thu Phương
|
9C1
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
9C1
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
49
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
7A3
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
50
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
7A3
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
51
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
7A4
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
7A4
|
Nhì
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
|
53
|
Đặng Bá Việt Anh
|
8D1
|
Ba
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
54
|
Nghiem Danh Quang
|
8D1
|
Ba
|
Cầu lông đôi nam 89
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Phương Nga
|
8D1
|
Ba
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
56
|
Lương Minh Anh
|
8D1
|
Ba
|
Cầu lông đôi nữ 89
|
|
|
57
|
Phạm Công Bảo Hoàng Kim
|
6B5
|
Ba
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
58
|
Nguyễn Đắc Khánh Vinh
|
6B5
|
Ba
|
Cầu lông đôi nam 67
|
|
|
59
|
Lê Thị Nhung
|
6B4
|
Ba
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
|
60
|
Đặng Tâm Như
|
6B4
|
Ba
|
Cầu lông đôi nữ 67
|
|
NGƯỜI LẬP
Lê Thị Hồng Dung